Viêm Lộ Tuyến Cổ Tử Cung: Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Bệnh

Cập nhật lúc 10:05 - 25/11/24

Tham vấn chuyên môn bởi:

Lương y Đỗ Minh Tuấn

GĐ chuyên môn hệ thống Đỗ Minh Đường

Viêm lộ tuyến cổ tử cung thường khó nhận biết ở giai đoạn đầu do triệu chứng không rõ ràng, điều này khiến đa số các ca bệnh thường phát hiện khi đã nặng, tiềm ẩn những biến chứng nguy hiểm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh lý phụ khoa này, nhằm giúp chị em phụ nữ nâng cao nhận thức và chủ động có biện pháp bảo vệ sức khỏe của mình.

Giải đáp viêm lộ tuyến cổ tử cung là gì? Các cấp độ

Viêm lộ tuyến cổ tử cung là tình trạng những tế bào tuyến nằm bên trong ống cổ tử cung phát triển quá mức và lan ra ngoài, phủ lên bề mặt ngoài của cổ tử cung và bị viêm nhiễm.

Hiện Y học phân loại viêm lộ tuyến cổ tử cung thành 3 cấp độ dựa trên diện tích tổn thương trên bề mặt cổ tử cung:

  • Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 1: Diện tích tổn thương nhỏ, chiếm dưới 1/3 diện tích cổ tử cung. Cấp độ này thường không gây ra triệu chứng rõ ràng.
  • Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2: Diện tích tổn thương lan rộng, chiếm từ 1/3 đến 2/3 diện tích cổ tử cung. Người bệnh gặp các triệu chứng như khí hư bất thường, chảy máu âm đạo nhẹ.
  • Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 3: Diện tích tổn thương lớn, chiếm trên 2/3 diện tích cổ tử cung. Thường gây ra các triệu chứng rõ ràng như khí hư ra nhiều, có mùi hôi, chảy máu âm đạo, đau bụng dưới.
Viêm lộ tuyến cổ tử cung được chia thành 3 cấp độ
Viêm lộ tuyến cổ tử cung được chia thành 3 cấp độ

Nguyên nhân gây bệnh

Viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể khởi phát do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm:

  • Sự thay đổi nội tiết tố: Sự mất cân bằng hormone (đặc biệt là hormone estrogen) làm cổ tử cung trở nên nhạy cảm và dễ bị viêm nhiễm. Phụ nữ trong giai đoạn dậy thì, mang thai hoặc mãn kinh thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do sự thay đổi nội tiết.
  • Tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không dùng biện pháp bảo vệ sẽ dẫn đến nhiễm trùng từ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus (HPV) hoặc nấm. Nhiễm trùng kéo dài sẽ gây viêm lộ tuyến cổ tử cung.
  • Vệ sinh vùng kín sai cách: Vệ sinh không sạch sẽ hoặc sử dụng các sản phẩm làm sạch chứa hóa chất mạnh gây kích ứng và làm suy yếu niêm mạc cổ tử cung, dẫn đến viêm nhiễm.
  • Thủ thuật y tế tại cổ tử cung: Các thủ thuật như nạo phá thai, đặt vòng tránh thai hoặc can thiệp phẫu thuật vùng cổ tử cung có thể gây tổn thương, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm nếu không được thực hiện trong điều kiện vô trùng.
  • Quan hệ tình dục quá sớm hoặc quá nhiều: Việc quan hệ tình dục ở tuổi còn quá trẻ hoặc quá thường xuyên có thể gây tổn thương cổ tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho viêm nhiễm phát triển.
  • Sức đề kháng yếu: Phụ nữ có hệ miễn dịch kém, thường xuyên bị stress hoặc mắc các bệnh lý mạn tính không thể kháng lại sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm hoặc các tác nhân gây hại khác.

Triệu chứng điển hình khi bị viêm lộ tuyến cổ tử cung

Viêm lộ tuyến cổ tử cung thường không gây ra các triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Khi tình trạng viêm nhiễm nặng hơn hoặc có kèm theo các bệnh lý khác, phụ nữ sẽ gặp triệu chứng sau:

  • Khí hư bất thường: Khí hư ra nhiều hơn bình thường, có màu trắng đục, vàng hoặc xanh và có mùi hôi khó chịu.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Xuất huyết ngoài kỳ kinh hoặc xuất huyết sau khi quan hệ tình dục
  • Đau bụng dưới: Có cảm giác đau âm ỉ hoặc khó chịu vùng bụng dưới khi đi tiểu, khi quan hệ, đau khi đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Cảm giác nóng rát hoặc đau khi đi tiểu, đi tiểu nhiều lần nhưng mỗi lần chỉ ra một ít.
  • Ngứa vùng kín: Khi vùng cổ tử cung bị viêm, có thể dẫn đến kích ứng, ngứa rát ở vùng kín, gây khó chịu.
Viêm lộ tuyến không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu
Viêm lộ tuyến không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu

Bị viêm lộ tuyến cổ tử cung nguy hiểm không? Biến chứng tiềm ẩn

Viêm lộ tuyến cổ tử cung thường không gây ra triệu chứng rõ ràng khiến nữ giới chủ quan và phát hiện bệnh khi đã trong giai đoạn nặng. Lúc này rất nguy hiểm, việc điều trị sẽ khó khăn và làm tăng nguy cơ biến chứng như:

Ảnh hưởng khả năng sinh sản:

  • Cản trở tinh trùng di chuyển: Sự thay đổi môi trường âm đạo do viêm nhiễm có thể làm giảm độ pH, khiến tinh trùng khó sống sót và di chuyển đến gặp trứng, gây khó khăn trong việc thụ thai.
  • Tăng nguy cơ viêm nhiễm vùng chậu: Viêm lộ tuyến cổ tử cung tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tử cung và các cơ quan vùng chậu, gây viêm nhiễm vùng chậu. Viêm vùng chậu dẫn đến tắc nghẽn ống dẫn trứng, gây vô sinh hoặc mang thai ngoài tử cung.
  • Tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non: Viêm nhiễm trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc nhiễm trùng sơ sinh.

Tăng nguy cơ mắc bệnh khác:

  • Dễ bị nhiễm bệnh tình dục: Viêm lộ tuyến cổ tử cung làm cho cổ tử cung dễ bị tổn thương hơn, tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia, lậu, HIV,… xâm nhập vào cơ thể.
  • Nguy cơ ung thư cổ tử cung: Viêm lộ tuyến có thể tạo môi trường thuận lợi cho virus HPV (Human Papillomavirus) phát triển, tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.

Khi nào viêm lộ tuyến cổ tử cung cần gặp bác sĩ?

Dưới đây là những dấu hiệu được bác sĩ cảnh báo nên đến bệnh viện, phòng khám chuyên khoa để thăm khám:

  • Nếu các triệu chứng như khí hư, đau bụng hoặc xuất huyết kéo dài trong nhiều ngày mà không giảm.
  • Không đáp ứng với điều trị tại nhà như giữ vệ sinh sạch sẽ, sử dụng thuốc kháng viêm không kê đơn.
  • Đang trong quá trình mang thai hoặc chuẩn bị mang thai, nếu có dấu hiệu của viêm lộ tuyến cũng cần thăm khám ngay.
  • Sau khi sinh hoặc nạo phá thai, chị em cần khám phụ khoa vì các thủ thuật này có thể làm tăng nguy cơ viêm lộ tuyến.

Trên thực tế, ngay cả khi không có triệu chứng, bạn nên đi khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm viêm lộ tuyến và các bệnh lý phụ khoa khác.

Chị em cần thăm khám phụ khoa khi có dấu hiệu bất thường

Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán viêm lộ tuyến cổ tử cung, bác sĩ sẽ tiến hành một số phương pháp sau:

Khám lâm sàng:

  • Quan sát bằng mắt thường: Bác sĩ sử dụng mỏ vịt để quan sát trực tiếp vùng cổ tử cung. Nếu thấy có hiện tượng lộ tuyến (vùng đỏ lan ra bên ngoài bề mặt cổ tử cung) hoặc có dấu hiệu viêm nhiễm, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm tiếp theo.
  • Trao đổi về triệu chứng: Tiến hành trao đổi với bệnh nhân về các triệu chứng như khí hư nhiều, có mùi hôi, màu sắc bất thường, đau bụng dưới hoặc đau khi quan hệ,… hay không.

Khám cận lâm sàng:

  • Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear): Bác sĩ sẽ lấy một mẫu tế bào từ cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp phát hiện các tế bào bất thường hoặc dấu hiệu viêm nhiễm.
  • Xét nghiệm dịch âm đạo: Mẫu dịch âm đạo được lấy để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn, nấm hoặc các tác nhân gây bệnh khác.
  • Xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục: Nếu nghi ngờ có nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm như xét nghiệm Chlamydia, lậu, giang mai, HIV,…
  • Siêu âm: Siêu âm vùng chậu có thể giúp bác sĩ quan sát cấu trúc của cổ tử cung và phát hiện các bất thường.
  • Nội soi cổ tử cung: Sử dụng một thiết bị phóng đại có ánh sáng để quan sát kỹ hơn bề mặt cổ tử cung, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ hoặc bất thường mà không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Trong quá trình nội soi, bác sĩ cũng có thể lấy một mẫu mô nhỏ (sinh thiết) để kiểm tra dưới kính hiển vi.

Cách điều trị bệnh lý viêm lộ tuyến cổ tử cung

Một số phương pháp thường được chỉ định trong phác đồ điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung như sau:

Điều trị nội khoa

Viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể được điều trị bằng nhiều nhóm thuốc khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm và mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

  • Thuốc kháng sinh: Chỉ định cho trường hợp viêm lộ tuyến do nhiễm khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục. Loại thuốc thường dùng là Azithromycin, Doxycycline, Metronidazole, Clindamycin,…
  • Thuốc chống nấm: Dùng khi viêm lộ tuyến do nhiễm nấm Candida. Thuốc được bào chế dạng đặt âm đạo, kem bôi hoặc thuốc uống như Clotrimazole, Miconazole, Fluconazole,…
  • Thuốc kháng virus: Điều trị viêm lộ tuyến có liên quan đến nhiễm virus như virus Herpes simplex (HSV). Thuốc thường dùng là Valacyclovir, Acyclovir,…
  • Thuốc giảm đau, chống viêm: Giúp giảm đau, giảm viêm và các triệu chứng khó chịu khác do viêm lộ tuyến gây ra. Bao gồm thuốc Paracetamol hoặc thuốc Ibuprofen,…

Điều trị ngoại khoa

Dưới đây là phương pháp ngoại khoa thường được sử dụng trong điều trị viêm lộ tuyến:

  • Đốt điện: Sử dụng dòng điện cao tần để đốt cháy các tế bào lộ tuyến, kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô mới. Phương pháp này có thể gây đau, chảy máu, nhiễm trùng, để lại sẹo và ảnh hưởng đến khả năng mang thai sau này.
  • Đốt laser: Sử dụng tia laser để phá hủy các tế bào lộ tuyến. Đây là phương pháp ít gây tổn thương mô xung quanh, ít đau, ít chảy máu, thời gian phục hồi nhanh.
  • Áp lạnh: Quy trình sử dụng nitơ lỏng để đông lạnh và phá hủy các tế bào lộ tuyến. Ưu điểm là ít đau, ít chảy máu, không để lại sẹo, nhưng cần nhiều lần điều trị để đạt hiệu quả.
  • Dao Leep: Dùng một vòng dây điện mỏng để cắt bỏ vùng lộ tuyến. Phương pháp này hiệu quả, ít gây tổn thương mô xung quanh. Tuy nhiên chi phí cao, có thể gây chảy máu và nhiễm trùng.
Phương pháp dùng dao Leep hiệu quả và ít gây tổn thương mô
Phương pháp dùng dao Leep hiệu quả và ít gây tổn thương mô

Phương pháp phòng ngừa viêm lộ tuyến cổ tử cung cho nữ giới

Nữ giới có thể chủ động áp dụng một số biện pháp giúp phòng ngừa viêm lộ tuyến cổ tử cung hiệu quả như sau:

Vệ sinh vùng kín:

  • Vệ sinh vùng kín hàng ngày bằng nước sạch và dung dịch vệ sinh phụ nữ dịu nhẹ, không chứa xà phòng hoặc chất tẩy rửa mạnh.
  • Thay băng vệ sinh thường xuyên trong kỳ kinh nguyệt (ít nhất 4-6 tiếng/lần) để tránh tạo môi trường ẩm ướt cho vi khuẩn phát triển.
  • Lau khô vùng kín sau khi đi vệ sinh hoặc tắm rửa bằng khăn mềm, sạch.

Quan hệ tình dục an toàn:

  • Sử dụng bao cao su đúng cách trong mỗi lần quan hệ tình dục để ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Hạn chế số lượng bạn tình và tránh quan hệ tình dục với người có nguy cơ cao mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Lối sống lành mạnh:

  • Ăn uống đủ chất, tăng cường rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
  • Tránh căng thẳng, stress, giữ tinh thần thoải mái vì stress có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
  • Không hút thuốc lá và hạn chế sử dụng rượu bia, vì chúng có thể gây hại cho sức khỏe nói chung và sức khỏe sinh sản nói riêng.

Khám phụ khoa định kỳ:

  • Thăm khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ để phát hiện sớm bất thường tại cổ tử cung.
  • Thực hiện xét nghiệm Pap smear định kỳ để tầm soát ung thư cổ tử cung.
  • Tiêm phòng HPV giúp ngăn ngừa nhiễm virus HPV, một trong những nguyên nhân liên quan đến viêm lộ tuyến.
  • Nếu bạn đang sử dụng thuốc tránh thai hoặc vòng tránh thai, hãy thảo luận với bác sĩ về những tác động có thể có đến cổ tử cung và lựa chọn biện pháp tránh thai phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe.

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này, từ đó chủ động phòng ngừa và thăm khám kịp thời để bảo vệ sức khỏe của bản thân.

© Bản quyền nội dung thuộc về DIỆU PHÁP ĐỖ MINH - Ghi rõ nguồn website khi chia sẻ nội dung này.