Viêm Khớp Dạng Thấp: Cách Nhận Biết & Biến Chứng Và Điều Trị
Cập nhật lúc 10:04 - 25/11/24
Viêm khớp dạng thấp là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh không chỉ gây ra cơn đau dai dẳng, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của người bệnh. Vậy viêm khớp dạng thấp là gì và làm thế nào để nhận biết cũng như điều trị hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau để có câu trả lời chính xác nhất.
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp, còn được gọi là viêm đa khớp dạng thấp, là một bệnh lý tự miễn dịch, gây ra tình trạng viêm, đau và cứng khớp. Bệnh thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ như khớp tay, khớp chân, lưng và gối. Ngoài các khớp, bệnh cũng có thể tác động đến các cơ quan khác như phổi, mắt, tim, mạch máu, da và dây thần kinh, tuy nhiên điều này hiếm gặp. Viêm khớp dạng thấp có thể gây ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của người bệnh.
Các giai đoạn của bệnh
Viêm khớp dạng thấp tiến triển qua các giai đoạn khác nhau, với những triệu chứng và mục tiêu điều trị cụ thể:
- Giai đoạn 1: Bệnh khởi phát với các dấu hiệu đau, cứng và sưng tại các khớp bị viêm do tổn thương màng hoạt dịch, nhưng chưa gây hại đến xương.
- Giai đoạn 2: Tình trạng viêm trong khớp trở nên nghiêm trọng hơn, bắt đầu gây tổn thương sụn khớp – mô bảo vệ ở đầu xương. Người bệnh cảm thấy đau nhức và bắt đầu bị hạn chế trong các cử động.
- Giai đoạn 3: Ở giai đoạn này, sụn và xương đều bị tổn thương. Khi lớp sụn bị mòn đi, xương trong khớp cọ xát vào nhau, làm gia tăng cơn đau, sưng tấy và có thể gây biến dạng khớp. Người bệnh có thể bị yếu cơ và hạn chế vận động rõ rệt.
- Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn muộn, khi khớp ngừng hoạt động hoàn toàn. Người bệnh gặp phải cơn đau kéo dài, sưng, cứng khớp và mất khả năng vận động. Nghiêm trọng hơn, các khớp có thể bị hỏng hoàn toàn, dẫn đến tình trạng dính khớp.
Nguyên nhân gây viêm khớp
Viêm khớp dạng thấp là tình trạng khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô khớp, một số nguyên nhân chính gây bệnh bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này có nguy cơ cao hơn, do một số gen liên quan đến hệ miễn dịch có thể đóng vai trò trong việc phát triển bệnh.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với các chất độc hại, khói thuốc lá hoặc nhiễm trùng có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường.
- Hormone: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới, điều này có thể liên quan đến sự thay đổi hormone, đặc biệt trong quá trình mang thai hoặc sau mãn kinh.
- Hệ miễn dịch: Rối loạn trong hệ miễn dịch khiến cơ thể tấn công các mô khớp, dẫn đến viêm và tổn thương khớp.
- Nhiễm trùng: Một số vi khuẩn hoặc virus có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch và làm tăng nguy cơ viêm khớp dạng thấp ở những người có cơ địa nhạy cảm.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh
Viêm khớp dạng thấp tuy không trực tiếp gây tử vong nhưng có thể rút ngắn tuổi thọ và dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời:
- Biến chứng về mắt: Bệnh có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng khô mắt, trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây mù lòa.
- Nhiễm trùng: Người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn do việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để kiểm soát bệnh.
- Vấn đề tiêu hóa: Việc sử dụng các thuốc kháng viêm như corticoid và chống viêm không steroid có thể gây ra đau dạ dày và rối loạn tiêu hóa.
- Bệnh phổi: Người mắc viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao bị các bệnh liên quan đến xơ hóa phổi, tắc nghẽn đường dẫn khí và viêm màng phổi.
- Tim mạch: Viêm khớp dạng thấp làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch. Nguy cơ lên cơn đau tim và đột quỵ cao hơn nhiều so với người bình thường.
- Tổn thương thần kinh: Các triệu chứng như đau cổ và mất thăng bằng có thể là dấu hiệu cảnh báo tổn thương thần kinh do viêm khớp dạng thấp.
- Viêm mạch máu: Tình trạng viêm có thể làm thu hẹp hoặc yếu đi các mạch máu, gây cản trở lưu thông máu.
- Loãng xương: Một số loại thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp và việc giảm hoạt động do đau có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
- Ung thư: Sự thay đổi trong hệ miễn dịch liên quan đến viêm khớp dạng thấp có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư hạch và các bệnh ung thư khác.
Chẩn đoán viêm khớp
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp ở giai đoạn sớm thường khó do triệu chứng tương tự nhiều bệnh khác.
- Dấu hiệu lâm sàng: Các triệu chứng bao gồm viêm khớp nhỏ, thường xuất hiện ở khớp cổ tay, khớp gối, ngón tay và có tính chất đối xứng, có thể gây biến dạng khớp.
- Xét nghiệm máu: Gồm các xét nghiệm yếu tố dạng thấp (RF), anti-CCP, tốc độ máu lắng (ESR) hoặc protein phản ứng C (CRP). Xét nghiệm RF có giá trị cao trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh. Tổng phân tích tế bào máu cũng giúp phát hiện biến chứng.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang phát hiện sưng mô mềm ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, chụp cộng hưởng từ (MRI) giúp quan sát chi tiết tổn thương khớp.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu gặp các dấu hiệu được liệt kê bên dưới đây, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ:
- Đau và sưng viêm dai dẳng ở các khớp, đặc biệt là khớp cổ tay, khớp ngón tay và khớp gối.
- Cảm thấy mệt mỏi, đau cơ, khó chịu kèm sốt nhẹ kéo dài.
- Viêm khớp tái phát trong vài tháng hoặc hằng năm.
- Đau và khó vận động khớp vào buổi sáng hoặc khi thời tiết ẩm.
- Cơn đau và cứng khớp lan từ khớp này sang khớp khác.
Các phương pháp điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp
Không có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị sớm bằng thuốc DMARDs có thể giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Phương pháp châm cứu
Châm cứu là phương pháp điều trị Đông y, giúp đả thông kinh lạc và cải thiện lưu thông khí huyết, từ đó giảm đau và viêm trong bệnh viêm khớp dạng thấp. Các huyệt được châm sẽ khác nhau tùy theo thể bệnh cụ thể:
- Thể thấp nhiệt: Tác động vào các huyệt Phong trì, Phong môn, A thị huyệt, Khúc trì, Huyết hải, Hợp cốc, cùng Thái khê, Tam âm giao và Túc tam lý.
- Thể phong thấp nhiệt: Tập trung vào các huyệt Phong trì, Khúc trì, Hợp cốc, Phong môn, A thị huyệt, Túc tam lý và Huyết hải.
- Thể phong thấp đàm ứ kinh lạc: Tác động vào các huyệt Phong long, Phong môn, A thị huyệt, Khúc trì, Đại chùy, cùng Âm lăng tuyền, Huyết hải, Huyền chung và Túc tam lý.
Châm cứu không chỉ giảm triệu chứng mà còn hỗ trợ hồi phục và duy trì sức khỏe khớp. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia châm cứu để có phác đồ điều trị phù hợp.
Sử dụng thuốc Tây Y
Việc điều trị viêm khớp dạng thấp thường dựa vào mức độ nghiêm trọng và thời gian mắc bệnh, với các nhóm thuốc phổ biến sau:
- NSAID (thuốc chống viêm không steroid): Các thuốc như ibuprofen và naproxen giúp giảm đau và viêm. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng dạ dày, tổn thương thận, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và kéo dài thời gian chảy máu.
- Steroid: Các corticosteroid như prednison có tác dụng nhanh trong việc giảm viêm, đau và ngăn tổn thương khớp. Tuy nhiên, nếu sử dụng lâu dài, chúng có thể gây loãng xương, tăng cân và nguy cơ tiểu đường. Do đó, steroid thường được chỉ định trong ngắn hạn để kiểm soát triệu chứng cấp tính, sau đó giảm dần.
- DMARDs (thuốc chống thấp khớp tác động lên bệnh): Các loại thuốc như methotrexate, hydroxychloroquine và sulfasalazine giúp làm chậm tiến triển bệnh, bảo vệ khớp khỏi tổn thương lâu dài. Tác dụng phụ có thể bao gồm tổn thương gan, suy tủy xương và nhiễm trùng phổi.
- Thuốc sinh học: Đây là nhóm thuốc mới với các chất ức chế TNF, IL-6, tế bào B và T, được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng với các liệu pháp thông thường. Thuốc sinh học mang lại hiệu quả cao trong các trường hợp khó điều trị, giúp cải thiện rõ rệt tình trạng viêm và đau khớp.
Phẫu thuật
Khi các triệu chứng trở nên nặng hơn, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp phẫu thuật, bao gồm:
- Phẫu thuật nội soi: Loại bỏ lớp màng hoạt dịch bị viêm tại các khớp như đầu gối, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay và hông để giảm viêm và cải thiện vận động.
- Sửa chữa gân: Khi viêm và tổn thương khớp làm hỏng hoặc lỏng lẻo gân, phẫu thuật có thể sửa chữa và phục hồi chức năng của các gân quanh khớp.
- Phẫu thuật chỉnh trục: Phương pháp này giúp cố định hoặc điều chỉnh lại khớp bị tổn thương, thường được áp dụng khi thay khớp toàn bộ không phải là một lựa chọn thích hợp.
- Thay khớp toàn bộ: Phương pháp này sẽ giúp thay thế các bộ phận bị tổn thương của khớp bằng một khớp giả làm từ kim loại hoặc nhựa, giúp khôi phục lại chức năng của khớp.
Các biện pháp hỗ trợ điều trị
Dưới đây là một số biện pháp hỗ trợ điều trị hiệu quả mà bạn đọc có thể tham khảo và áp dụng:
- Tập luyện và vận động: Người bệnh cần thực hiện các bài tập để ngăn ngừa co rút gân, dính khớp và teo cơ. Trong giai đoạn viêm cấp, nên để khớp nghỉ ở tư thế thoải mái, tránh kê độn tại khớp. Khi tình trạng viêm giảm, nên bắt đầu tập luyện nhẹ nhàng, tăng dần cường độ, tập đều đặn cả vận động chủ động và thụ động, tuân theo chức năng sinh lý của khớp.
- Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu: Các phương pháp như tắm suối khoáng và vật lý trị liệu giúp cải thiện chức năng vận động, hỗ trợ giảm viêm và đau.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Các dụng cụ hỗ trợ khớp có thể được sử dụng để giảm bớt áp lực lên khớp và giúp duy trì hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý xương khớp phức tạp, nhưng việc nhận biết và điều trị sớm có thể giúp giảm thiểu đau nhức và cải thiện chất lượng cuộc sống. Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng cũng như các phương pháp điều trị hiệu quả. Đừng để bệnh kéo dài và gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Hãy áp dụng các biện pháp phòng ngừa và tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm soát viêm khớp dạng thấp một cách tốt nhất.