Xuất huyết dạ dày: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
Cập nhật lúc 10:02 - 25/11/24
Xuất huyết dạ dày là một tình trạng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều người do các nguyên nhân từ bệnh lý tiêu hóa cho đến lối sống không lành mạnh. Đây là tình trạng mà niêm mạc dạ dày bị tổn thương, gây ra chảy máu, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được chữa trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị xuất huyết dạ dày. Từ đó giúp bạn có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa của mình.
Xuất huyết dạ dày là gì?
Xuất huyết dạ dày là tình trạng chảy máu xảy ra ở dạ dày hoặc phần trên của đường tiêu hóa, do nhiều nguyên nhân gây tổn thương niêm mạc dạ dày. Đây là một tình trạng nghiêm trọng, cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Xuất huyết dạ dày là một tình trạng y tế nguy hiểm, cần được xử lý nhanh chóng để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn gặp các dấu hiệu như nôn ra máu hoặc đi phân đen, cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.
Triệu chứng xuất huyết dạ dày
Xuất huyết dạ dày là tình trạng chảy máu bên trong dạ dày, có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến khi bị xuất huyết dạ dày:
- Nôn ra máu: Một trong những triệu chứng điển hình nhất của xuất huyết dạ dày là nôn ra máu. Máu có thể có màu đỏ tươi hoặc đen như bã cà phê nếu máu đã bị tiêu hóa một phần.
- Phân đen (Melena): Phân có màu đen và mùi rất hôi thối là dấu hiệu của máu đã được tiêu hóa. Đây là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa ở đường tiêu hóa trên, bao gồm cả dạ dày.
- Đau bụng dữ dội: Đau bụng cấp tính, đặc biệt là ở vùng thượng vị, thường đi kèm với xuất huyết dạ dày, khiến cơn đau có thể lan ra khắp bụng.
- Chóng mặt, choáng váng, hoặc ngất xỉu: Mất máu quá nhiều có thể dẫn đến giảm lượng máu tuần hoàn trong cơ thể, gây chóng mặt, mệt mỏi và thậm chí ngất xỉu.
- Huyết áp tụt và mạch nhanh: Khi cơ thể mất máu, huyết áp có thể tụt xuống mức rất thấp và mạch đập nhanh do cơ thể cố gắng bù đắp cho lượng máu mất.
- Da xanh xao và lạnh: Xuất huyết dạ dày có thể làm da trở nên nhợt nhạt, mồ hôi lạnh, đặc biệt khi mất máu nhiều.
- Khó thở: Nếu xuất huyết lớn và nghiêm trọng, cơ thể có thể không cung cấp đủ oxy cho các cơ quan, dẫn đến khó thở.
- Khát nước liên tục: Cảm giác khát nước là phản ứng của cơ thể trước việc mất máu, một cơ chế nhằm bù đắp cho sự thiếu hụt dịch trong cơ thể.
- Mệt mỏi, kiệt sức: Khi mất nhiều máu, cơ thể không đủ oxy và dưỡng chất, gây ra cảm giác mệt mỏi và suy nhược.
Nguyên nhân gây xuất huyết dạ dày
Xuất huyết dạ dày là tình trạng máu chảy ra từ niêm mạc dạ dày, do các tổn thương bên trong. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra xuất huyết dạ dày:
- Loét dạ dày – tá tràng: Vết loét hình thành do sự tổn thương của niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng. Khi các vết loét này lan rộng hoặc ăn sâu vào mạch máu, sẽ gây ra chảy máu.
- Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs thường được sử dụng để giảm đau và chống viêm, nhưng khi sử dụng lâu dài, chúng có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm, loét, gây xuất huyết.
- Lạm dụng rượu bia: Rượu có thể làm mòn, tổn thương niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết. Người uống nhiều rượu có thể bị tổn thương gan, dẫn đến tình trạng suy giảm chức năng đông máu, càng làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Tình trạng căng thẳng (stress): Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến tăng tiết axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc và tăng nguy cơ loét dạ dày. Căng thẳng cấp tính như sau chấn thương, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng nặng cũng có thể gây ra loét stress và xuất huyết.
- Ung thư dạ dày: Các khối u ác tính trong dạ dày có thể gây tổn thương mạch máu hoặc làm loét niêm mạc, dẫn đến xuất huyết. Đây là một nguyên nhân nghiêm trọng nhưng ít phổ biến hơn.
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa (xơ gan): Khi bệnh nhân bị xơ gan, dòng máu qua gan bị cản trở, gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Từ đó dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản và dạ dày và có thể gây xuất huyết nghiêm trọng.
- Các bệnh lý về máu: Một số bệnh lý về máu chẳng hạn như giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu (ví dụ: hemophilia) hoặc sử dụng thuốc chống đông máu (như warfarin). Chúng có thể khiến máu khó đông và làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày.
- Chấn thương dạ dày: Các tổn thương vật lý hoặc phẫu thuật vào dạ dày có thể gây ra chảy máu nếu mạch máu bị ảnh hưởng.
Xuất huyết dạ dày có nguy hiểm không?
Xuất huyết dạ dày là một tình trạng nghiêm trọng và tiềm ẩn nhiều nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là những nguy hiểm chính của xuất huyết dạ dày:
- Mất máu cấp tính: Xuất huyết dạ dày có thể dẫn đến mất máu nghiêm trọng, đặc biệt nếu máu chảy nhanh và nhiều. Mất máu cấp tính có thể gây ra tình trạng bị choáng váng, hạ huyết áp đột ngột do mất một lượng máu lớn. Trong trường hợp nghiêm trọng, mất máu quá nhanh và nhiều có thể dẫn đến sốc, gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
- Thiếu máu mạn tính: Nếu xuất huyết dạ dày xảy ra ở mức độ nhẹ nhưng kéo dài, nó có thể dẫn đến thiếu máu mạn tính. Đồng thời gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, da xanh xao, chóng mặt, nhức đầu, khó thở, đau ngực khi vận động nhẹ,…
- Suy giảm chức năng tiêu hóa: Xuất huyết dạ dày thường là dấu hiệu của các bệnh lý tiêu hóa như viêm loét dạ dày, ung thư dạ dày hoặc nhiễm trùng. Nếu không điều trị triệt để, các vấn đề tiêu hóa này có thể trầm trọng hơn, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa, gây khó chịu cho người bệnh.
- Nguy cơ tử vong: Trong các trường hợp xuất huyết nặng, nếu không can thiệp y tế kịp thời, bệnh nhân có thể tử vong do mất máu quá nhiều hoặc do biến chứng từ tình trạng viêm loét dạ dày, ung thư dạ dày gây ra.
- Biến chứng khác: Xuất huyết dạ dày có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm khác như viêm phúc mạc, thủng dạ dày, gây nhiễm trùng lan rộng trong ổ bụng, đe dọa tính mạng người bệnh.
Cách chẩn đoán xuất huyết dạ dày
Chẩn đoán xuất huyết dạ dày là bước quan trọng để xác định tình trạng bệnh và mức độ nguy hiểm của xuất huyết. Sau khi thăm hỏi tiền sử bệnh lý, khám lâm sàng, dựa theo thông tin có được, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân thực hiện thêm các xét nghiệm khác như:
- Nội soi dạ dày tá tràng bằng cách sử dụng ống nội soi có gắn camera để kiểm tra trực tiếp niêm mạc dạ dày và tá tràng. Từ đó xác định vị trí chảy máu, mức độ tổn thương và có thể lấy mẫu mô để sinh thiết nếu cần.
- Xét nghiệm công thức máu giúp kiểm tra mức độ thiếu máu do mất máu.
- Xét nghiệm chức năng gan, thận và các chỉ số sinh hóa khác để đánh giá tình trạng tổng thể của cơ thể và mức độ ảnh hưởng của xuất huyết.
- Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT) được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của máu trong phân. Nếu kết quả dương tính, có thể đây là dấu hiệu của xuất huyết ở đường tiêu hóa.
- Chụp X-quang có cản quang là phương pháp chẩn đoán hỗ trợ, giúp phát hiện những biến chứng như thủng dạ dày hoặc các tổn thương nghiêm trọng khác.
- Chụp CT hoặc MRI trong một số trường hợp phức tạp để đánh giá toàn diện hơn về tình trạng chảy máu và các tổn thương xung quanh.
Các cách điều trị xuất huyết dạ dày
Xuất huyết dạ dày là tình trạng nguy hiểm cần được điều trị kịp thời và đúng cách. Tùy vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các cách điều trị xuất huyết dạ dày phổ biến:
Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa là phương pháp phổ biến nhất đối với các trường hợp xuất huyết dạ dày ở mức độ nhẹ đến trung bình. Theo đó, bệnh nhân bị xuất huyết ở dạ dày có thể được chỉ định nội khoa theo những cách sau:
- Thuốc ức chế acid dạ dày: Bao gồm thuốc ức chế bơm proton (PPI) như Omeprazole, Pantoprazole hoặc Esomeprazole giúp giảm tiết acid dạ dày, bảo vệ niêm mạc và ngăn ngừa chảy máu tái phát. Bên cạnh đó còn có thuốc kháng histamin H2 như Cimetidine, Ranitidine với tác dụng giảm tiết acid dạ dày nhưng ít hiệu quả hơn so với PPI.
- Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Phần lớn, người bệnh sẽ được chỉ định dùng Sucralfate để giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid và các yếu tố gây kích thích. Ngoài ra còn có thuốc Prostaglandin E1 (Misoprostol) nhằm mang tới hiệu quả bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm nguy cơ xuất huyết khi sử dụng các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
- Truyền dịch: Truyền dịch để bù lại lượng máu đã mất, ổn định huyết áp và cải thiện tình trạng cơ thể.
- Điều trị nguyên nhân: Nếu xuất huyết do vi khuẩn Helicobacter pylori gây ra, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị kháng sinh kết hợp PPI trong thời gian từ 7 đến 14 ngày.
Nội soi cầm máu
Trong trường hợp xuất huyết nghiêm trọng hoặc không thể kiểm soát bằng thuốc, nội soi cầm máu sẽ được tiến hành. Các phương pháp nội soi cầm máu bao gồm:
- Tiêm thuốc cầm máu: Bác sĩ sẽ tiêm các thuốc như epinephrine trực tiếp vào vị trí tổn thương để ngăn chặn chảy máu.
- Đốt điện hoặc laser: Sử dụng dòng điện hoặc tia laser để hàn các mạch máu bị tổn thương và cầm máu.
- Kẹp clip cầm máu: Dùng kẹp clip để gắn vào mạch máu bị vỡ nhằm ngăn ngừa máu chảy tiếp tục.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp cuối cùng khi các biện pháp nội soi không hiệu quả hoặc tình trạng xuất huyết quá nghiêm trọng. Các loại phẫu thuật bao gồm:
- Cắt bỏ phần dạ dày bị tổn thương: Đối với các trường hợp loét dạ dày nặng gây xuất huyết, bác sĩ có thể đề nghị cắt bỏ một phần dạ dày.
- Thắt động mạch dạ dày: Bác sĩ sẽ thắt các động mạch cung cấp máu cho vùng tổn thương để ngăn chặn chảy máu.
Truyền máu hoặc can thiệp động mạch
Nếu xuất huyết dạ dày gây mất máu nghiêm trọng, bác sĩ sẽ truyền máu để khôi phục lượng hồng cầu đã mất và cải thiện chức năng tuần hoàn của cơ thể. Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể thực hiện can thiệp mạch máu để thắt động mạch qua đường ống thông, giúp cầm máu một cách chính xác mà không cần phẫu thuật.
Điều trị dự phòng tái phát
- Thay đổi lối sống: Tránh rượu bia, thuốc lá, giảm stress và ăn uống lành mạnh giúp ngăn ngừa tái phát xuất huyết dạ dày.
- Theo dõi tái khám: Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để kiểm soát tình trạng sức khỏe dạ dày và điều chỉnh điều trị khi cần.
Tóm lại, điều trị xuất huyết dạ dày phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân của tình trạng. Việc phát hiện và điều trị kịp thời là điều rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Biện pháp phòng tránh nguy cơ bị xuất huyết dạ dày
Phòng tránh xuất huyết dạ dày là vô cùng quan trọng để duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa và giảm thiểu nguy cơ gặp các biến chứng nguy hiểm. Vậy nên bạn cần:
- Hạn chế thực phẩm gây kích thích: Tránh ăn những thực phẩm cay nóng, chiên xào, nhiều dầu mỡ hoặc có tính axit cao như ớt, cà chua, cam, chanh, cà phê.
- Ăn nhiều bữa nhỏ: Thay vì ăn 3 bữa lớn, nên chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để giảm áp lực lên dạ dày.
- Uống đủ nước: Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày giúp duy trì độ ẩm cho niêm mạc dạ dày.
- Tránh ăn quá no: Ăn quá mức có thể gây áp lực lên dạ dày và dẫn đến viêm loét, xuất huyết.
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Các chất này có thể làm suy yếu niêm mạc dạ dày và gây viêm loét dạ dày.
- Giảm sử dụng cafein: Cà phê, trà đen và các loại nước có chứa cafein có thể kích thích sản xuất axit trong dạ dày.
- Sử dụng thuốc đúng cách: Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, aspirin nếu sử dụng lâu dài có thể gây loét dạ dày.
- Dùng thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Nếu phải dùng NSAIDs, hãy hỏi bác sĩ về các loại thuốc bảo vệ dạ dày như thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc giảm axit.
- Thực hành các kỹ thuật thư giãn: Yoga, thiền, hít thở sâu và các hoạt động thư giãn có thể giúp giảm căng thẳng cũng như giảm sản xuất axit dạ dày.
- Cân bằng công việc và nghỉ ngơi: Điều chỉnh thời gian làm việc và thư giãn để giảm áp lực tinh thần.
- Theo dõi các triệu chứng: Nếu có triệu chứng đau thượng vị, buồn nôn hoặc chảy máu đường tiêu hóa (nôn ra máu hoặc phân đen), hãy đi khám sớm để phát hiện sớm các bệnh lý dạ dày.
- Khám định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh dạ dày, giúp phát hiện và ngăn ngừa bệnh sớm.
- Duy trì cân nặng ổn định: Thừa cân và béo phì có thể tạo áp lực lên dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và tổn thương niêm mạc.
- Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh dạ dày.
- Uống trà thảo dược: Một số loại trà như trà gừng, cam thảo hoặc mật ong có thể giúp giảm axit dạ dày và bảo vệ niêm mạc.
- Sử dụng nghệ: Nghệ chứa curcumin có đặc tính chống viêm và giúp bảo vệ dạ dày khỏi viêm loét.
Xuất huyết dạ dày là một bệnh lý có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Việc chú ý đến các triệu chứng, thay đổi lối sống và tuân thủ các chỉ định y khoa sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe dạ dày. Hãy liên hệ với bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường để được tư vấn và điều trị kịp thời. Bảo vệ sức khỏe dạ dày chính là cách để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn.