Viêm Loét Dạ Dày: Cách Chẩn Đoán, Điều Trị Dứt Điểm
Cập nhật lúc 10:02 - 25/11/24
Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến và gây ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh xảy ra khi lớp niêm mạc dạ dày bị tổn thương do tác động của axit và vi khuẩn, gây ra các triệu chứng như đau bụng, ợ nóng, buồn nôn. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và tiến hành điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị viêm loét dạ dày hiệu quả.
Viêm loét dạ dày là gì?
Viêm loét dạ dày là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến xảy ra khi lớp niêm mạc dạ dày bị tổn thương, dẫn đến hình thành các vết loét. Những vết loét này gây đau đớn và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tiêu hóa. Bệnh thường do sự mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày và yếu tố tấn công, chẳng hạn như axit dạ dày, vi khuẩn Helicobacter pylori hoặc việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
Viêm loét dạ dày thường được chia thành hai giai đoạn chính:
- Viêm loét dạ dày cấp tính: Đây là giai đoạn đầu của bệnh, các vết loét mới hình thành, thường nông và nhỏ. Triệu chứng thường gặp bao gồm đau vùng thượng vị, ợ chua, buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, các vết loét có thể lành lại hoàn toàn mà không để lại sẹo.
- Viêm loét dạ dày mãn tính: Nếu không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, viêm loét dạ dày cấp tính có thể tiến triển thành mãn tính. Các vết loét trở nên sâu hơn, lớn hơn và khó lành hơn. Triệu chứng thường nặng hơn và kéo dài, có thể bao gồm đau dữ dội, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, sụt cân không rõ nguyên nhân. Đồng thời viêm loét dạ dày mãn tính còn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.
Triệu chứng viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày thường đi kèm với nhiều triệu chứng khác nhau, phụ thuộc vào mức độ tổn thương của niêm mạc dạ dày và giai đoạn của bệnh. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến của viêm loét dạ dày:
- Đau bụng vùng thượng vị: Cảm giác đau thường xảy ra ở vùng thượng vị (vùng bụng trên, ngay dưới xương ức). Cơn đau có thể xuất hiện sau khi ăn khoảng 1 – 2 giờ hoặc khi bụng đói, đau nhói hoặc đau âm ỉ. Đau có thể giảm bớt sau khi ăn hoặc uống thuốc kháng axit.
- Buồn nôn và nôn mửa: Bệnh nhân viêm loét dạ dày thường có cảm giác buồn nôn, đặc biệt là sau khi ăn. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, nôn mửa có thể xuất hiện, có thể lẫn với dịch tiêu hóa hoặc thức ăn chưa tiêu hóa.
- Ợ nóng, ợ chua: Là triệu chứng phổ biến của viêm loét dạ dày, do axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát vùng ngực và khó chịu trong miệng.
- Chướng bụng, đầy hơi: Người bệnh có thể cảm thấy đầy bụng, chướng hơi sau khi ăn, ngay cả khi chỉ ăn một lượng nhỏ. Điều này xảy ra do dạ dày không tiêu hóa thức ăn hiệu quả.
- Chán ăn và sụt cân: Do cảm giác đau và khó chịu khi ăn, người bệnh thường chán ăn, dẫn đến sụt cân không mong muốn.
- Xuất huyết tiêu hóa: Ở giai đoạn nặng, vết loét có thể gây ra xuất huyết tiêu hóa. Người bệnh có thể nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen và đây là dấu hiệu của biến chứng nghiêm trọng, cần được cấp cứu kịp thời.
- Mệt mỏi và suy nhược cơ thể: Việc giảm hấp thụ dinh dưỡng do dạ dày không hoạt động hiệu quả có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể, khiến người bệnh cảm thấy yếu và thiếu sức sống.
- Cơn đau tái phát theo chu kỳ: Triệu chứng đau do viêm loét dạ dày thường có tính chất tái phát theo chu kỳ, đặc biệt là vào thời điểm sau bữa ăn hoặc ban đêm, khi dạ dày tiết nhiều axit.
Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó hai nguyên nhân phổ biến nhất là:
- Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP): Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày. Vi khuẩn HP sống trong lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, tiết ra các độc tố làm tổn thương niêm mạc, tạo điều kiện cho axit dạ dày tấn công và gây loét. Nhiễm HP thường lây truyền qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc gần gũi với người bệnh.
- Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAID) kéo dài: NSAID như aspirin, ibuprofen, naproxen,… thường được kể đơn sử dụng để giảm đau, hạ sốt, chống viêm. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài hoặc liều cao có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét.
- Tăng tiết axit dạ dày: Tăng tiết axit có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày. Nguyên nhân này có thể do căng thẳng, lo âu, thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc một số bệnh lý như hội chứng Zollinger-Ellison (tăng sản xuất axit). Axit dạ dày dư thừa gây tổn thương niêm mạc, làm mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ và yếu tố tấn công trong dạ dày, gây ra viêm loét.
Ngoài ra, còn một số yếu tố khác cũng có thể góp phần gây viêm loét dạ dày:
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn uống không điều độ, bỏ bữa, ăn quá nhiều đồ cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, uống nhiều rượu bia, cà phê,… có thể kích thích dạ dày tiết nhiều axit, làm tăng nguy cơ viêm loét.
- Stress kéo dài: Căng thẳng, lo lắng có thể làm tăng tiết axit dạ dày và giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc, dẫn đến viêm loét.
- Hút thuốc lá: Các chất độc hại trong thuốc lá có thể làm suy yếu niêm mạc dạ dày, khiến dạ dày dễ bị tổn thương bởi axit.
- Yếu tố di truyền: Một số người có thể có cơ địa dễ bị viêm loét dạ dày hơn do yếu tố di truyền.
Viêm loét dạ dày có nguy hiểm không?
Viêm loét dạ dày có thể trở nên nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, vì bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những yếu tố cho thấy mức độ nguy hiểm của bệnh viêm loét dạ dày:
- Xuất huyết tiêu hóa: Đây là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất của viêm loét dạ dày. Khi vết loét sâu vào niêm mạc, có thể gây tổn thương mạch máu, dẫn đến xuất huyết, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Nếu xuất huyết nặng, bệnh nhân có thể bị mất máu nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
- Thủng dạ dày: Xảy ra khi vết loét ăn sâu qua toàn bộ lớp niêm mạc và gây thủng thành dạ dày, làm cho thức ăn và dịch tiêu hóa rò rỉ vào khoang bụng, dẫn đến viêm phúc mạc. Đây là một tình trạng cấp cứu khẩn cấp, gây ra đau bụng dữ dội và có thể đe dọa tính mạng nếu không được phẫu thuật ngay lập tức.
- Hẹp môn vị: Là biến chứng xảy ra khi vết loét dạ dày ở vùng môn vị (nơi nối dạ dày và ruột non) gây sẹo, thu hẹp lỗ môn vị và làm tắc nghẽn đường tiêu hóa. Người bệnh thường gặp triệu chứng nôn ói liên tục, bụng chướng, không tiêu hóa được thức ăn, dẫn đến mất nước và suy dinh dưỡng.
- Ung thư dạ dày: Mặc dù không phổ biến, viêm loét dạ dày mãn tính, đặc biệt là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư dạ dày. Nhiễm khuẩn H. pylori là yếu tố nguy cơ hàng đầu trong việc thúc đẩy các tổn thương niêm mạc dạ dày phát triển thành ung thư.
- Sức khỏe suy giảm nghiêm trọng: Bệnh viêm loét dạ dày không chỉ gây đau đớn mà còn làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng, dẫn đến sụt cân và suy nhược cơ thể. Nếu không điều trị sớm, sức khỏe tổng thể của người bệnh có thể bị suy giảm đáng kể.
Đối tượng dễ bị viêm loét dạ dày
Dưới đây là những đối tượng có nguy cơ cao bị viêm loét dạ dày:
- Trường hợp nhiễm vi khuẩn HP: Việc tiếp xúc với người nhiễm HP qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc gần gũi làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh và phát triển viêm loét.
- Người thường xuyên sử dụng thuốc giảm đau NSAID: Sử dụng lâu dài hoặc liều cao các loại thuốc như aspirin, ibuprofen, naproxen đều có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét.
- Người có thói quen hút thuốc lá và uống rượu bia: Các chất độc hại trong thuốc lá và rượu bia có thể làm suy yếu niêm mạc dạ dày, khiến dạ dày dễ bị tổn thương bởi axit.
- Đối tượng thường xuyên căng thẳng, stress: Stress kéo dài có thể làm tăng tiết axit dạ dày và giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc, dẫn đến viêm loét.
- Người có chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn uống không điều độ, bỏ bữa, ăn quá nhiều đồ cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, uống nhiều rượu bia, cà phê,… có thể kích thích dạ dày tiết nhiều axit, làm tăng nguy cơ viêm loét.
- Người lớn tuổi: Người lớn tuổi thường có nguy cơ cao hơn do sự suy giảm tự nhiên của niêm mạc dạ dày và khả năng bảo vệ của cơ thể.
- Đối tượng có tiền sử gia đình bị viêm loét dạ dày: Yếu tố di truyền cũng có thể đóng một vai trò trong việc tăng nguy cơ mắc bệnh.
Cách chẩn đoán viêm loét dạ dày
Để chẩn đoán viêm loét dạ dày, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:
Thăm khám lâm sàng và hỏi bệnh sử
- Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng mà bạn đang gặp phải, thời gian xuất hiện, mức độ nghiêm trọng. Các yếu tố làm tăng hoặc giảm triệu chứng, tiền sử bệnh lý, sử dụng thuốc, thói quen ăn uống, hút thuốc, uống rượu,…
- Bác sĩ cũng sẽ tiến hành khám bụng để kiểm tra các dấu hiệu đau, ấn vùng thượng vị để đánh giá mức độ đau và các bất thường khác.
Các xét nghiệm
- Nội soi dạ dày: Là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất về bệnh viêm loét dạ dày. Bác sĩ sẽ đưa một ống soi mềm có gắn camera qua miệng xuống dạ dày để quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, phát hiện các vết loét, đánh giá mức độ tổn thương và lấy mẫu mô để xét nghiệm (nếu cần).
- Test hơi thở: Đo lượng carbon dioxide trong hơi thở sau khi uống một dung dịch đặc biệt. Nếu có HP, vi khuẩn sẽ phân hủy dung dịch và tạo ra carbon dioxide.
- Xét nghiệm phân: Giúp tìm kiếm kháng nguyên HP trong phân.
- Xét nghiệm máu: Tìm kháng thể chống HP trong máu.
- Sinh thiết dạ dày: Lấy mẫu mô trong quá trình nội soi để kiểm tra sự hiện diện của HP dưới kính hiển vi.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra tình trạng thiếu máu (nếu có chảy máu dạ dày), chức năng gan, thận,…
- Chụp X-quang dạ dày: Ít được sử dụng hơn nội soi, có thể giúp phát hiện các biến chứng như hẹp môn vị, thủng dạ dày.
Phương pháp điều trị viêm loét dạ dày
Phương pháp điều trị viêm loét dạ dày phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng khi mắc bệnh viêm loét bao tử:
Điều trị nguyên nhân
- Nhiễm vi khuẩn HP: Nếu xét nghiệm dương tính với HP, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn. Thông thường, phác đồ điều trị sẽ bao gồm 2 – 3 loại kháng sinh kết hợp với thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc kháng acid khác.
- Sử dụng NSAID: Nếu viêm loét dạ dày do sử dụng NSAID, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn ngừng sử dụng thuốc hoặc chuyển sang loại thuốc khác ít gây kích ứng dạ dày hơn. Đồng thời, có thể kê thêm thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ lành vết loét
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Đây là nhóm thuốc quan trọng nhất trong điều trị viêm loét dạ dày. PPI làm giảm mạnh lượng acid dạ dày tiết ra, giúp giảm đau, hỗ trợ lành vết loét và ngăn ngừa tái phát.
- Thuốc kháng acid: Các thuốc như nhôm hydroxid, magie hydroxid, canxi carbonat,… có tác dụng trung hòa acid dạ dày, giúp giảm đau nhanh chóng. Tuy nhiên, tác dụng của chúng ngắn hơn PPI.
- Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các thuốc như sucralfate, bismuth subsalicylate,… tạo một lớp màng bảo vệ trên vết loét, giúp ngăn chặn tác động của acid và hỗ trợ lành vết loét.
- Thuốc giảm đau: Nếu đau nhiều, bác sĩ có thể kê thêm thuốc giảm đau như paracetamol.
- Phẫu thuật (khi cần thiết): Trong một số trường hợp hiếm gặp, nếu vết loét gây ra các biến chứng nghiêm trọng như thủng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hoặc hẹp môn vị, bác sĩ có thể đề nghị can thiệp phẫu thuật để điều trị.
Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia: Các chất kích thích này làm tổn thương niêm mạc dạ dày và cản trở quá trình lành vết loét.
- Quản lý stress: Học cách thư giãn, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc để giảm stress và hỗ trợ quá trình điều trị.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Uống nhiều nước, ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, tránh để dạ dày quá đói hoặc quá no. Tránh các thực phẩm cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, đồ uống có gas, cà phê, chocolate,… Bệnh nhân cần bổ sung thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất có trong rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
Các phương pháp hỗ trợ khác
- Cứu ngải (Moxibustion): Một phương pháp hỗ trợ trong Y học cổ truyền, dùng nhiệt từ ngải cứu để cải thiện lưu thông máu và giúp lành vết loét.
- Bổ sung thảo dược: Một số thảo dược như cam thảo, nghệ cũng được sử dụng trong Y học cổ truyền để hỗ trợ quá trình chữa lành vết loét và giảm viêm.
Biện pháp phòng ngừa viêm loét dạ dày
Phòng ngừa viêm loét dạ dày là việc quan trọng để bảo vệ sức khỏe tiêu hóa và tránh những biến chứng nghiêm trọng. Theo đó, bạn cần:
- Ăn uống đúng giờ: Đảm bảo ăn đúng bữa, tránh bỏ bữa hoặc ăn quá no. Chia nhỏ bữa ăn trong ngày giúp dạ dày không bị căng thẳng và điều tiết axit tốt hơn.
- Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh các loại thực phẩm gây kích thích dạ dày như đồ ăn cay, chua, rượu bia, cà phê và đồ uống có gas. Những loại thực phẩm này có thể làm tăng tiết axit và gây tổn thương niêm mạc dạ dày.
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Bổ sung rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ giúp hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Ngừng hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá có thể làm tăng tiết axit dạ dày và cản trở quá trình chữa lành các vết loét. Bỏ thuốc lá giúp giảm nguy cơ viêm loét và các vấn đề tiêu hóa.
- Hạn chế sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Hạn chế sử dụng các loại thuốc như aspirin, ibuprofen, naproxen. Nếu phải sử dụng, nên tuân thủ đúng liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể thay thế bằng các loại thuốc khác ít gây ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày hơn.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài làm tăng tiết axit dạ dày, từ đó gây nguy cơ viêm loét. Thực hiện các biện pháp thư giãn như thiền, yoga hoặc các bài tập thở để kiểm soát stress.
- Kiểm tra và điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori: Nếu có triệu chứng hoặc nguy cơ nhiễm H. pylori, bạn nên đi khám và điều trị sớm để ngăn ngừa viêm loét dạ dày. Điều trị bằng kháng sinh kết hợp thuốc ức chế axit có thể tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa bệnh tái phát.
- Tránh rượu bia quá mức: Uống nhiều rượu bia có thể làm hỏng niêm mạc dạ dày và gây ra loét. Hạn chế hoặc ngừng sử dụng rượu bia sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ viêm loét.
- Thực hiện khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về dạ dày và các bệnh lý liên quan. Điều này giúp điều trị sớm và ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng từ viêm loét dạ dày.
Viêm loét dạ dày là bệnh lý có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc thay đổi lối sống, duy trì theo chế độ ăn uống lành mạnh và tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ là yếu tố quyết định giúp kiểm soát bệnh cũng như ngăn ngừa các biến chứng. Để bảo vệ dạ dày, bạn nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như hạn chế rượu bia, thuốc lá hay các thói quen có hại cho dạ dày.