Viêm Đại Tràng Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Điều Trị
Cập nhật lúc 10:02 - 25/11/24
Viêm đại tràng là một bệnh lý khá phổ biến của đường tiêu hóa. Nó không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu như đau bụng, tiêu chảy, táo bón mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết đại tràng, thủng đại tràng… Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả.
Viêm đại tràng là gì?
Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở niêm mạc đại tràng, đoạn cuối của đường tiêu hóa. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi và khó chịu ở bụng. Viêm đại tràng có thể là cấp tính (xuất hiện đột ngột và kéo dài trong thời gian ngắn) hoặc mạn tính (kéo dài hoặc tái phát nhiều lần).
Dấu hiệu nhận biết
Viêm đại tràng có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu và triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Triệu chứng đường tiêu hóa:
- Đau bụng: Đau bụng âm ỉ hoặc đau quặn từng cơn, thường ở vùng bụng dưới hoặc dọc theo khung đại tràng.
- Rối loạn đại tiện: Bao gồm tiêu chảy, táo bón và cảm giác đi ngoài không hết phân.
- Đầy hơi, chướng bụng: Cảm giác khó chịu, căng tức ở bụng do tích tụ khí trong đường ruột.
- Phân bất thường: Phân có thể lẫn máu, chất nhầy hoặc có màu sắc bất thường.
Các triệu chứng toàn thân:
- Sốt: Thường gặp trong viêm đại tràng cấp tính hoặc do nhiễm trùng.
- Mệt mỏi, suy nhược: Do mất nước và chất điện giải qua tiêu chảy, hoặc do tình trạng viêm nhiễm kéo dài.
- Sụt cân: Do chán ăn, kém hấp thu hoặc tiêu chảy kéo dài.
- Thiếu máu: Nếu có chảy máu đại tràng mạn tính.
- Các triệu chứng khác: Đôi khi có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau khớp, viêm mắt, tổn thương da,…
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân chính xác gây viêm đại tràng vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, tuy nhiên, có một số yếu tố được cho là đóng góp vào sự phát triển của bệnh:
Rối loạn hệ miễn dịch:
Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với tác nhân kích thích trong đường ruột (như vi khuẩn, virus), gây viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc đại tràng.
Yếu tố di truyền:
Người có người thân trong gia đình mắc bệnh viêm đại tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường. Một số gen cụ thể có thể làm tăng tính nhạy cảm với bệnh.
Yếu tố môi trường:
- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều chất béo, đường, thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh và làm bệnh nặng hơn.
- Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng đường ruột có thể kích hoạt phản ứng viêm và gây ra viêm đại tràng ở những người có yếu tố nguy cơ.
- Stress: Mặc dù stress không trực tiếp gây ra viêm đại tràng, nhưng nó có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng và kích hoạt đợt bùng phát bệnh.
Mất cân bằng hệ vi sinh:
Sự mất cân bằng giữa các vi khuẩn có lợi và có hại trong đường ruột cũng có thể đóng vai trò trong sự phát triển của viêm đại tràng.
Viêm đại tràng nguy hiểm không?
Viêm đại tràng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị và kiểm soát đúng cách. Mặc dù không trực tiếp đe dọa tính mạng nhưng nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của người bệnh.
Dưới đây là một số biến chứng tiềm ẩn của viêm đại tràng:
- Xuất huyết đại tràng: Viêm nhiễm nặng có thể gây tổn thương mạch máu trong đại tràng, dẫn đến chảy máu.
- Thủng đại tràng: Trong trường hợp viêm nhiễm nghiêm trọng và không được điều trị, có thể xảy ra thủng đại tràng, khiến các chất trong ruột rò rỉ vào ổ bụng, gây nhiễm trùng nặng và đe dọa tính mạng.
- Đại tràng giãn độc: Đại tràng bị viêm nặng có thể giãn ra và mất khả năng co bóp, dẫn đến tắc nghẽn đường ruột và cần phải phẫu thuật cấp cứu.
- Tăng nguy cơ ung thư đại tràng: Viêm đại tràng mạn tính kéo dài làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
- Các vấn đề ngoài đường tiêu hóa: Viêm đại tràng có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác như viêm khớp, viêm mắt, tổn thương da, sỏi thận và bệnh gan.
- Suy dinh dưỡng và thiếu máu: Tiêu chảy mạn tính và kém hấp thu có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và thiếu máu.
- Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Đau bụng, tiêu chảy, mệt mỏi và các triệu chứng khác có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, công việc và các hoạt động hàng ngày.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh viêm đại tràng bao gồm các bước sau:
Thăm khám lâm sàng:
- Bác sĩ hỏi về các triệu chứng bạn đang gặp phải, như đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng,…
- Bác sĩ hỏi về tiền sử bệnh, bao gồm các bệnh lý đường tiêu hóa trước đó, thói quen ăn uống, lối sống và các yếu tố nguy cơ khác.
- Tiến hành khám sức khỏe tổng quát, đặc biệt chú ý đến vùng bụng để kiểm tra các dấu hiệu đau, căng tức hoặc bất thường khác.
Xét nghiệm:
- Xét nghiệm phân: Soi phân tìm ký sinh trùng, máu hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác. Nuôi cấy phân để xác định vi khuẩn gây bệnh.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm, thiếu máu hoặc các vấn đề sức khỏe khác có thể liên quan đến viêm đại tràng. Kiểm tra các dấu hiệu của bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
- Nội soi đại tràng: Bác sĩ sẽ sử dụng một ống soi mềm, có gắn camera để quan sát trực tiếp bên trong đại tràng, đánh giá mức độ viêm nhiễm và lấy mẫu mô để sinh thiết.
- Chụp X-quang đại tràng: Được sử dụng để đánh giá cấu trúc của đại tràng và phát hiện các bất thường như hẹp, tắc nghẽn hoặc các biến chứng khác.
- Các xét nghiệm khác: Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm khác như siêu âm bụng, CT scan hoặc MRI để đánh giá các cơ quan khác trong ổ bụng.
Điều trị viêm đại tràng
Điều trị viêm đại tràng có thể kết hợp giữa phương pháp Tây y và Y học cổ truyền để đạt hiệu quả tối ưu.
Phương pháp Tây y
- Thuốc kháng viêm: Sulfasalazine, mesalamine để giảm viêm niêm mạc đại tràng.
- Corticosteroids: Prednisolone và budesonide, được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng để kiểm soát viêm mạnh mẽ hơn.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Azathioprine, methotrexate giúp điều hòa phản ứng miễn dịch, ngăn ngừa tình trạng viêm.
- Thuốc sinh học: Infliximab, adalimumab giúp ức chế các chất gây viêm như TNF-alpha, được sử dụng trong trường hợp viêm đại tràng mãn tính nặng hoặc không đáp ứng với thuốc truyền thống.
- Kháng sinh: Metronidazole và ciprofloxacin, được dùng khi có nhiễm trùng thứ phát.
- Thuốc chống tiêu chảy: Loperamide giúp kiểm soát tiêu chảy.
- Thuốc giảm đau: Paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau bụng.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp viêm đại tràng nặng hoặc biến chứng như xuất huyết nặng, thủng ruột, hoặc nguy cơ ung thư, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để cắt bỏ phần đại tràng bị tổn thương.
Châm cứu bấm huyệt
Châm cứu và bấm huyệt là phương pháp Y học cổ truyền, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm viêm và giảm triệu chứng của viêm đại tràng.
Một số huyệt đạo bao gồm:
- Thiên khu: Nằm trên bụng, cách rốn 2 thốn về phía hai bên. Có tác dụng điều hòa chức năng tiêu hóa, giảm đau bụng, đầy hơi, chướng bụng.
- Túc tam lý: Nằm dưới xương bánh chè, cách mắt cá chân ngoài 3 thốn. Có tác dụng tăng cường sức đề kháng, điều hòa chức năng tiêu hóa, giảm đau.
- Tam âm giao: Nằm trên mặt trong cẳng chân, cách mắt cá chân trong 3 thốn. Có tác dụng điều hòa chức năng tiêu hóa, giảm đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt.
- Thượng cự hư: Nằm trên bụng, cách rốn 3 thốn về phía hai bên. Có tác dụng điều hòa chức năng đại tràng, giảm đau bụng, tiêu chảy.
- Đại trường du: Nằm trên lưng, ngang mức đốt sống thắt lưng 4, cách đường giữa sống lưng 1,5 thốn. Có tác dụng điều hòa chức năng đại tràng, giảm táo bón, đầy hơi.
Quá trình châm cứu bấm huyệt cần được thực hiện bởi thầy thuốc Đông y hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm. Người bệnh không nên tự ý thực hiện phương pháp trên tại nhà.
Lưu ý khi bị viêm đại tràng
Khi bị viêm đại tràng, bạn cần chú ý một số điều sau để kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống:
Chế độ ăn uống:
- Tránh tiêu thụ các loại thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ. Vì chúng có thể làm tăng kích thích niêm mạc đại tràng và gây viêm nặng hơn.
- Những loại thực phẩm như rau sống, các loại hạt cứng, bắp, vỏ trái cây có thể gây khó tiêu và làm trầm trọng thêm triệu chứng.
- Uống nước giúp duy trì độ ẩm cho đường tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón.
- Tránh rượu, bia, cà phê và các loại thức uống có ga có thể gây kích ứng niêm mạc đại tràng.
- Nên ăn ít và chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để giảm áp lực lên đại tràng.
Kiểm soát căng thẳng:
- Căng thẳng và lo lắng có thể làm trầm trọng thêm viêm đại tràng. Hãy thực hành các bài tập thư giãn như yoga, thiền, hít thở sâu để giảm stress.
- Ngủ đủ giấc giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn và cơ thể hồi phục nhanh chóng.
Thói quen sinh hoạt:
- Tập thể dục nhẹ nhàng sẽ giúp cải thiện tiêu hóa và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, tránh tập luyện quá mức vì có thể làm suy yếu cơ thể.
- Người bị viêm đại tràng không nên lao động quá sức vì điều này có thể làm tăng áp lực lên hệ tiêu hóa.
Chú ý khi sử dụng thuốc:
- Dùng kháng sinh không đúng cách có thể làm mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, gây hại cho niêm mạc đại tràng.
- Hạn chế sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) vì nó có thể gây kích ứng niêm mạc đại tràng, làm tình trạng viêm nặng hơn.
Viêm đại tràng là một bệnh lý nghiêm trọng cần được điều trị từ sớm và đúng cách. Bằng việc thay đổi chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh và tuân thủ phác đồ điều trị từ bác sĩ, người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Đừng quên thăm khám định kỳ để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, đảm bảo sức khỏe đại tràng luôn được duy trì ổn định.