Viêm Da Cơ Địa: Tổng Quan, Nguyên Nhân & Điều Trị
Cập nhật lúc 9:53 - 25/11/24
Viêm da cơ địa là một trong những bệnh da phổ biến, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải. Không chỉ gây ra cảm giác ngứa ngáy khó chịu, viêm da còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu không được điều trị đúng cách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp hiệu quả giúp kiểm soát căn bệnh này.
Tổng quan về bệnh viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis)
Viêm da cơ địa hay Eczema, là bệnh da liễu mãn tính, gây ngứa và viêm da, khó điều trị dứt điểm và dễ tái phát. Bệnh thường khởi phát từ khi còn nhỏ và kéo dài đến tuổi trưởng thành. Tỷ lệ mắc viêm da ngày càng gia tăng, đặc biệt ở người có da nhạy cảm. Dù không nguy hiểm đến tính mạng, bệnh gây khó chịu và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, bệnh còn có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm mũi dị ứng, hen suyễn và gây mất ngủ, suy nhược cơ thể.
Phân loại bệnh viêm da cơ địa
Việc phân loại này dựa trên nguyên nhân gây bệnh và khu vực tổn thương trên da.
- Viêm da dị ứng: Đây là dạng viêm da cơ địa phổ biến nhất, thường xuất hiện ở những người có tiền sử bệnh dị ứng hoặc hen suyễn. Bệnh thường tập trung ở các vùng da như mặt, tay, chân.
- Viêm da tiếp xúc: Viêm da này xảy ra do tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc dị ứng, như hóa chất trong mỹ phẩm hoặc chất tẩy rửa. Bàn tay là vị trí dễ bị viêm da tiếp xúc nhất.
- Tổ đỉa: Thường xuất hiện dưới dạng mụn nước li ti, gây ngứa ngáy khó chịu ở vùng tay và chân.
- Viêm da thần kinh: Đây là dạng viêm da ít gặp, thường xuất hiện ở da đầu, gáy, lưng, cổ tay hoặc bộ phận sinh dục. Người mắc bệnh thường gãi nhiều, ngay cả khi ngủ, khiến da bị tổn thương nghiêm trọng.
Dấu hiệu nhận biết
Viêm da cơ địa, hay còn gọi là viêm da thể tạng, có thể dễ dàng nhận biết thông qua các biểu hiện lâm sàng, tuy nhiên triệu chứng ở từng giai đoạn tuổi lại khác nhau.
Trẻ sơ sinh (0-1 tuổi)
Thống kê cho thấy khoảng 60% trẻ sơ sinh mắc viêm da cơ địa, thường xuất hiện từ khi trẻ được 2-3 tháng tuổi. Ở độ tuổi này, các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Phát ban đỏ và bong tróc vảy tại các vùng như má, miệng, trán, cổ, bẹn và các nếp da.
- Sự xuất hiện của các mụn nước nhỏ trên vùng ban đỏ.
- Da đóng vảy, đôi khi kèm theo nhiễm trùng.
- Ngứa ngáy khiến trẻ khó chịu, quấy khóc nhiều.
- Mụn nước vỡ, chảy dịch dẫn đến viêm và có thể bị nhiễm khuẩn thứ cấp.
- Một số trường hợp nặng có thể dẫn đến tiêu chảy hoặc viêm tai giữa.
Trẻ em (2-12 tuổi)
Trẻ trong độ tuổi từ 2 đến 12 thường mắc kèm các bệnh lý khác như đục thủy tinh thể và viêm kết mạc dị ứng. Những triệu chứng thường gặp ở trẻ bao gồm:
- Phụ huynh có thể nhận biết khi da của trẻ bị khô, ráp, nứt nẻ và gây khó chịu.
- Các vùng tổn thương thường tập trung tại các khu vực như khuỷu tay, đầu gối và các nếp da.
- Xuất hiện các mảng da dày sừng, lichen hóa.
Triệu chứng ở người lớn
Ở người lớn, bệnh viêm da có thể biểu hiện rõ ràng qua các triệu chứng sau:
- Trên da xuất hiện nhiều nốt phát ban đỏ.
- Bề mặt da có thể nổi mụn nước nhỏ, khi mụn nước vỡ sẽ gây ra tình trạng phù nề, tiết dịch và đóng vảy.
- Ngứa ngáy dữ dội, vùng da tổn thương có thể bị sưng, nóng và đau rát, thậm chí nhiễm trùng dẫn đến mụn mủ và loét.
- Khi bệnh kéo dài và chuyển sang giai đoạn mạn tính, da trở nên sẫm màu, dày sừng, nứt nẻ và ngứa ngáy liên tục.
Nguyên nhân gây bệnh
Viêm da cơ địa là một bệnh da mãn tính, nguyên nhân chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng các yếu tố dưới đây được coi là nguyên nhân hoặc yếu tố gây kích hoạt bệnh:
- Yếu tố di truyền: Viêm da thường xuất hiện trong gia đình có tiền sử bệnh dị ứng, như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc các loại bệnh dị ứng khác. Nếu cha mẹ mắc các bệnh này, con cái có nguy cơ cao hơn mắc viêm da cơ địa.
- Rối loạn chức năng hàng rào da: Ở những người bị bệnh, lớp hàng rào bảo vệ da bị suy yếu, làm mất độ ẩm và cho phép các chất gây kích ứng từ môi trường dễ dàng xâm nhập vào da, dẫn đến viêm và ngứa.
- Hệ miễn dịch quá mức: Ở những người mắc viêm da, hệ miễn dịch thường phản ứng quá mức với các yếu tố kích thích từ bên ngoài, dẫn đến tình trạng viêm và ngứa da.
- Yếu tố môi trường: Các yếu tố môi trường như khói bụi, ô nhiễm, thời tiết lạnh, khô và tiếp xúc với các hóa chất hoặc chất gây dị ứng cũng có thể là nguyên nhân làm bùng phát viêm da cơ địa.
- Căng thẳng: Tình trạng căng thẳng có thể làm cho các triệu chứng viêm da cơ địa trở nên nặng hơn.
- Các yếu tố dị ứng: Dị ứng với thức ăn, phấn hoa hoặc lông động vật cũng có thể kích hoạt viêm da cơ địa.
Biến chứng viêm da cơ địa
Viêm da cơ địa có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị và kiểm soát kịp thời, một số biến chứng phổ biến bao gồm:
- Nhiễm trùng da: Khi ngứa dữ dội, người bệnh có xu hướng gãi nhiều, làm tổn thương hàng rào bảo vệ da. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập, gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng da thường gặp nhất là do vi khuẩn Staphylococcus aureus.
- Dày da và tăng sắc tố: Việc gãi và cọ xát liên tục vào vùng da viêm có thể khiến da trở nên dày, sần sùi và tối màu hơn, hiện tượng này được gọi là lichen hóa.
- Ảnh hưởng tâm lý: Bệnh có thể gây căng thẳng, lo âu và trầm cảm cho người bệnh, đặc biệt là khi tình trạng ngứa và viêm kéo dài ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày. Trẻ em mắc bệnh cũng có thể gặp vấn đề về tự tin, giao tiếp xã hội.
- Hen suyễn và viêm mũi dị ứng: Viêm da cơ địa là một phần của “bộ ba dị ứng” (atopic triad), bao gồm hen suyễn, viêm mũi dị ứng và viêm da cơ địa. Người mắc phải có nguy cơ cao phát triển các bệnh dị ứng khác như hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng.
- Sẹo: Gãi mạnh hoặc nhiễm trùng có thể gây ra sẹo vĩnh viễn trên da.
- Mất nước da nghiêm trọng: Da bị tổn thương không thể giữ ẩm tốt, dẫn đến tình trạng mất nước và khô da nghiêm trọng, làm bệnh càng trở nên khó chịu.
Cách chẩn đoán
Chẩn đoán viêm da cơ địa thường dựa vào quá trình khám lâm sàng cùng với việc xem xét tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình. Bác sĩ sẽ quan sát các triệu chứng như ngứa, khô da, phát ban để xác định bệnh. Để đánh giá mức độ viêm nhiễm và xác định nguyên nhân cụ thể, người bệnh có thể cần thực hiện thêm một số xét nghiệm y khoa bổ sung. Dựa trên kết quả khám và xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác cùng phác đồ điều trị phù hợp.
Điều trị viêm da cơ địa
Thông thường, các bác sĩ sẽ tiến hành điều trị bệnh theo các hướng sau:
Sử dụng thuốc
Khi bị viêm da cơ địa, bạn có thể sử dụng các loại thuốc làm mềm da, thuốc uống hoặc thậm chí thuốc tiêm nếu cần thiết.
- Thuốc bôi ngoài da: Các loại kem bôi thường chứa Corticosteroid, có tác dụng làm giảm ngứa, làm mềm da và kháng viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, tránh lạm dụng để tránh tác dụng phụ. Một số loại kem bôi phổ biến bao gồm Sodermix, Dermovate Cream, Steroid…
- Thuốc uống: Đối với các trường hợp nặng hơn, bác sĩ có thể kê đơn kết hợp giữa thuốc bôi ngoài da và thuốc uống. Các loại thuốc uống thường được chỉ định bao gồm Metasone, Medrol, và Prednison.
- Thuốc tiêm: Phương pháp tiêm chưa được sử dụng rộng rãi do chi phí cao, nhưng mang lại hiệu quả tốt, đặc biệt đối với những trường hợp nặng mà thuốc bôi và thuốc uống không đạt hiệu quả. Bác sĩ sẽ chỉ định tiêm khi các phương pháp khác không cải thiện được bệnh.
Các liệu pháp điều trị
Ngoài việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, hiện nay có nhiều phương pháp hiện đại giúp điều trị viêm da cơ địa hiệu quả như sau:
- Liệu pháp ánh sáng: Đối với những bệnh nhân không phản ứng tốt với thuốc uống hoặc kem bôi, hay tình trạng bệnh tái phát liên tục, bác sĩ có thể áp dụng liệu pháp ánh sáng. Khi tiến hành, vùng da bị tổn thương sẽ được chiếu tia UVA và UVB làm giảm triệu chứng của bệnh.
- Băng thuốc: Đây là phương pháp chuyên sâu, thường được áp dụng cho các ca bệnh nặng. Sau khi làm sạch da, bác sĩ sẽ tẩm thuốc vào băng gạc và đắp trực tiếp lên vùng da tổn thương để tăng cường hiệu quả điều trị.
- Liệu pháp tâm lý: Bệnh còn có thể gây khó chịu, ngứa ngáy, ảnh hưởng đến sinh hoạt và giấc ngủ. Vì vậy, liệu pháp tâm lý giúp người bệnh giảm căng thẳng, cải thiện thói quen gãi ngứa và thư giãn tinh thần để hỗ trợ điều trị.
Bài viết đã cung cấp những kiến thức hữu ích về viêm da cơ địa, từ nguyên nhân đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Hiểu rõ về bệnh giúp bạn chủ động kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp tình trạng này, hãy áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp để cải thiện sức khỏe làn da và nâng cao chất lượng cuộc sống.