Gout Là Gì? Triệu Chứng Mỗi Giai Đoạn Và Cách Điều Trị Bệnh
Cập nhật lúc 10:03 - 25/11/24
Ngày nay, tỉ lệ các ca bệnh gout đang ngày càng gia tăng và trẻ hóa do các nguyên nhân về thói quen sinh hoạt, ăn uống không lành mạnh. Bệnh không chỉ gây ra triệu chứng đau nhức mà còn tiềm ẩn những biến chứng nguy hiểm, thậm chí tổn thương xương khớp vĩnh viễn. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị là rất quan trọng để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả.
Gout là gì?
Bệnh gout (thống phong) là một dạng viêm khớp gây đau đớn do sự tích tụ quá mức của axit uric trong máu. Khi nồng độ axit uric tăng cao, các tinh thể urat sẽ hình thành và lắng đọng trong khớp, gây ra viêm, sưng, đỏ và đau dữ dội.
Cơn gout thường khởi phát ở khớp ngón chân cái. Tuy nhiên, các khớp khác như mắt cá chân, đầu gối, cổ tay, khuỷu tay cũng có thể bị ảnh hưởng.
Triệu chứng bệnh gout trong từng giai đoạn
Bệnh gout thường trải qua 4 giai đoạn chính, mỗi giai đoạn có những đặc điểm và biểu hiện riêng:
Giai đoạn 1: Giai đoạn không triệu chứng
- Đặc điểm: Đây là giai đoạn đầu tiên của bệnh gout, khi nồng độ axit uric trong máu tăng cao.
- Triệu chứng: Người bệnh không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào hoặc chỉ có một số triệu chứng nhẹ như mệt mỏi, đau cơ nhẹ.
Giai đoạn 2: Giai đoạn gout cấp tính
- Đặc điểm: Đây là giai đoạn các tinh thể urat bắt đầu lắng đọng trong khớp, gây ra cơn đau gout cấp tính. Cơn đau cấp tính có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần, sau đó tự khỏi mà không cần điều trị.
- Triệu chứng: Cơn đau xảy ra đột ngột, dữ dội, thường vào ban đêm. Khớp bị ảnh hưởng (thường là ngón chân cái) trở nên sưng, nóng, đỏ và rất đau khi chạm vào.
Giai đoạn 3: Giai đoạn giữa các cơn gout cấp
- Đặc điểm: Đây là giai đoạn giữa các cơn gout cấp tính, các tinh thể urat vẫn tiếp tục lắng đọng trong khớp và các mô khác, gây tổn thương âm thầm.
- Triệu chứng: Người bệnh không có triệu chứng trong giai đoạn này.
Giai đoạn 4: Giai đoạn gout mạn tính
- Đặc điểm: Đây là giai đoạn cuối của bệnh gout, khi các tinh thể urat tích tụ nhiều và gây tổn thương khớp, mô xung quanh và các cơ quan khác.
- Triệu chứng: Các triệu chứng bao gồm đau khớp mãn tính, biến dạng khớp, hình thành các cục tophi (u cục dưới da chứa tinh thể urat) ở khớp, tai, khuỷu tay, gót chân,…
Nguyên nhân gây bệnh gout
Có 2 nguyên nhân chính dẫn đến bệnh gout bao gồm:
Tăng sản xuất axit uric:
- Yếu tố di truyền: Một số người có gen di truyền khiến cơ thể sản xuất quá nhiều axit uric, dẫn đến bệnh gout.
- Chế độ ăn uống: Tiêu thụ thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, nội tạng, hải sản, bia rượu,… quá nhiều sẽ làm tăng sản xuất axit uric trong cơ thể.
- Một số bệnh lý: Các bệnh lý như ung thư, bệnh về máu, bệnh thận hoặc một số rối loạn chuyển hóa cũng làm tăng sản xuất axit uric.
Giảm đào thải axit uric:
- Suy giảm chức năng thận: Thận là cơ quan chính chịu trách nhiệm lọc và đào thải axit uric ra khỏi cơ thể. Khi chức năng thận suy giảm, quá trình đào thải axit uric bị ảnh hưởng dẫn đến tích tụ trong máu.
- Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, aspirin liều thấp, thuốc ức chế miễn dịch,… làm thận giảm khả năng đào thải axit uric.
Bệnh gout nguy hiểm không? Biến chứng thường gặp
Bệnh gout không chỉ gây đau đớn mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát và điều trị đúng cách. Cụ thể như sau:
- Viêm khớp mãn tính: Các cơn gout thường xuyên và kéo dài dẫn đến viêm khớp mãn tính. Tình trạng này gây tổn thương vĩnh viễn cho khớp, làm hạn chế vận động và gây đau nhức liên tục.
- Hình thành u cục (tophi): Các tinh thể urat có thể tích tụ tại các khớp và mô mềm, hình thành u cục tophi. Tophi thường không gây đau, nhưng nếu bị nhiễm trùng hoặc phát triển lớn, chúng có thể gây tổn thương khớp và làm biến dạng các vùng bị ảnh hưởng.
- Tổn thương thận: Nồng độ axit uric cao có thể dẫn đến sỏi thận, do tinh thể uric lắng đọng trong thận. Nếu không điều trị, bệnh gout có thể gây suy thận hoặc làm trầm trọng thêm các bệnh lý thận khác
- Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Nghiên cứu cho thấy người mắc gout có nguy cơ cao hơn bị các bệnh lý tim mạch như cao huyết áp, động mạch vành và đột quỵ. Nguyên nhân do nồng độ axit uric cao tác động lên hệ tuần hoàn.
Khi nào cần khám bác sĩ?
Bác sĩ khuyến nghị nên thăm khám khi có các dấu hiệu dưới đây để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:
- Đau và sưng đột ngột ở khớp, đặc biệt là khớp ngón chân cái.
- Cơn đau khớp tái phát và không thuyên giảm, đặc biệt là về đêm hoặc sáng sớm.
- Không giảm đau khi điều trị tại nhà hoặc cơn đau trở nên tồi tệ hơn.
- Các triệu chứng đi kèm khi đau nhức xương khớp như sốt, mệt mỏi.
- Có tiền sử bệnh lý liên quan đến axit uric cao hoặc có bệnh lý liên quan như sỏi thận.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán gout thường bao gồm các phương pháp sau để xác định tình trạng và nguyên nhân gây ra bệnh:
Khám lâm sàng:
- Hỏi bệnh sử: Bác sĩ hỏi về các triệu chứng bạn đang gặp phải, tiền sử gia đình mắc bệnh gout, chế độ ăn uống, lối sống và các bệnh lý nền.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra các khớp bị ảnh hưởng, đánh giá mức độ đau, sưng, nóng, đỏ và phạm vi chuyển động của khớp.
Xét nghiệm:
- Xét nghiệm máu: Xác định nồng độ axit uric máu cao (thường trên 7 mg/dL ở nam giới và 6 mg/dL ở nữ giới) là dấu hiệu gợi ý bệnh gout. Tuy nhiên không phải lúc nào cũng xác định bệnh, vì có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức axit uric.
- Chọc hút dịch khớp: Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch từ khớp bị viêm và kiểm tra xem có sự hiện diện của các tinh thể urat, đặc trưng của bệnh gout.
- Xét nghiệm khác: Có thể bao gồm xét nghiệm đường huyết, mỡ máu, chức năng gan,… để đánh giá các yếu tố nguy cơ và các bệnh lý đi kèm.
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang: Giúp phát hiện các tổn thương khớp mạn tính do gout như hẹp khe khớp, xói mòn xương, hình thành các gai xương.
- Siêu âm:Giúp phát hiện các tinh thể urat trong khớp và các mô mềm xung quanh, đồng thời đánh giá tình trạng viêm khớp.
- Chụp CT hoặc MRI: Ít khi được sử dụng, nhưng hữu ích trong trường hợp để đánh giá tổn thương khớp và các mô mềm chi tiết hơn.
Phương pháp điều trị gout
Điều trị bệnh gout là một quá trình lâu dài và cần sự phối hợp giữa các phương pháp khác nhau để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng.
Châm cứu – Bấm huyệt
Đây là các phương pháp thường được áp dụng trong Y học cổ truyền để kích thích huyệt đạo, giúp cải thiện lưu thông máu, loại bỏ khí huyết ứ trệ. Từ đó giảm triệu chứng cứng khớp và đau do gout gây ra.
Một số huyệt được ứng dụng trong điều trị gout gồm:
- Nội Đình: Nằm ở chỗ lõm giữa ngón chân thứ 2 và thứ 3, có tác dụng thanh nhiệt, giảm đau, tiêu viêm.
- Thái Xung: Huyệt nằm ở chỗ lõm giữa ngón chân cái và ngón chân thứ 2, có tác dụng thanh can, bình can, tức phong, hoạt lạc chỉ thống (giảm đau).
- Hành Gian: Vị trí nằm ở chỗ lõm giữa xương bàn chân thứ nhất và thứ hai, giúp thanh nhiệt, hoạt lạc, chỉ thống.
- Khúc Trì: Nằm ở đầu ngoài khuỷu tay, nơi nếp gấp khuỷu tay, kích thích huyệt giúp thanh nhiệt, trừ thấp, thông kinh hoạt lạc.
- Dương Lăng Tuyền: Nằm tại chỗ lõm phía trước và dưới đầu dưới xương mác, có tác dụng thanh nhiệt, trừ thấp, hoạt lạc chỉ thống.
Dùng thuốc Tây y
Ở mỗi giai đoạn bệnh gout, bệnh nhân sẽ được bác sĩ chỉ định loại thuốc phù hợp như:
- Điều trị cơn gout cấp: Mục tiêu chính là giảm đau, giảm viêm và rút ngắn thời gian của cơn gout cấp. Các loại thuốc thường được sử dụng gồm thuốc chống viêm không steroid (Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac), Colchicine, Corticosteroid.
- Điều trị dự phòng: Nhằm ngăn ngừa tái phát cơn gout cấp và các biến chứng. Bao gồm thuốc ức chế sản xuất axit uric (Allopurinol, Febuxostat), thuốc tăng đào thải axit uric (Probenecid, Lesinurad), thuốc phân hủy axit uric (Pegloticase).
Phòng ngừa gout hiệu quả
Để phòng ngừa gout hiệu quả, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
Điều chỉnh chế độ ăn uống:
- Hạn chế thực phẩm giàu purin: Giảm tiêu thụ thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản (đặc biệt là tôm, cua, ghẹ) và các loại đậu.
- Hạn chế đồ uống có đường: Nước ngọt, nước ép trái cây đóng hộp và các loại đồ uống có đường khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
- Hạn chế rượu bia: Rượu bia làm tăng sản xuất axit uric và giảm đào thải axit uric qua thận.
- Tăng cường rau xanh, trái cây: Nhóm thực phẩm này chứa nhiều chất chống oxy hóa, chất xơ và vitamin C, giúp giảm nồng độ axit uric trong máu.
Lối sống hằng ngày:
- Tập thể dục đều đặn: Nên tập thể dục mỗi ngày (khoảng 30 phút/ngày) giúp duy trì cân nặng hợp lý, tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh gout.
- Kiểm soát các bệnh lý nền: Bao gồm cao huyết áp, tiểu đường, bệnh thận mạn tính… nhằm giảm nguy cơ mắc bệnh gout.
- Theo dõi nồng độ axit uric: Thường xuyên kiểm tra nồng độ axit uric trong máu để phát hiện sớm và phòng ngừa sự gia tăng bất thường.
Bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh gout, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn kiểm soát và ngăn ngừa bệnh hiệu quả, từ đó chủ động bảo vệ sức khỏe khớp và nâng cao chất lượng cuộc sống.