Thoái Hóa Cột Sống: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Điều Trị

Cập nhật lúc 10:03 - 25/11/24

Tham vấn chuyên môn bởi:

Lương y Đỗ Minh Tuấn

GĐ chuyên môn hệ thống Đỗ Minh Đường

Thoái hóa cột sống là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là những người lớn tuổi. Bệnh lý này không chỉ gây ra đau nhức, khó chịu mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị bệnh sẽ giúp người bệnh chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Thoái hóa cột sống là gì?

Thoái hóa cột sống là tình trạng hư hại và lão hóa của các đĩa đệm, sụn và xương cột sống theo thời gian, gây ra sự hao mòn và suy yếu cấu trúc cột sống. Quá trình này làm giảm tính linh hoạt của cột sống, gây đau nhức, viêm và có thể dẫn đến tình trạng thoái hóa nặng hơn như thoát vị đĩa đệm hoặc chèn ép dây thần kinh. Thoái hóa cột sống thường gặp ở người lớn tuổi nhưng cũng có thể xảy ra ở người trẻ do thói quen sinh hoạt và làm việc sai tư thế.

Thoái hóa cột sống là tình trạng hư hại và lão hóa của các đĩa đệm
Thoái hóa cột sống là tình trạng hư hại và lão hóa của các đĩa đệm

Dấu hiệu nhận biết

Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thoái hóa cột sống:

  • Đau nhức cột sống: Cơn đau xuất hiện ở vùng cột sống cổ hoặc cột sống thắt lưng, tăng lên khi vận động, ngồi lâu hoặc thay đổi tư thế.
  • Cứng khớp: Cảm giác cứng và khó di chuyển, đặc biệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy hoặc sau thời gian dài không vận động.
  • Đau lan xuống tay hoặc chân: Nếu thoái hóa chèn ép dây thần kinh, cơn đau có thể lan xuống vai, cánh tay (nếu bị ở cổ) hoặc mông, đùi, chân (nếu bị ở thắt lưng).
  • Tê bì hoặc ngứa ran: Tê bì hoặc cảm giác ngứa ran có thể xuất hiện ở tay, chân do dây thần kinh bị chèn ép.
  • Yếu cơ: Cơ bắp ở vùng chi phối bởi dây thần kinh có thể bị yếu đi, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật hoặc di chuyển.
  • Giảm khả năng vận động: Khó khăn khi cúi, ngửa, xoay người hoặc di chuyển linh hoạt do đau và cứng cột sống.
  • Nghe thấy tiếng lạo xạo khi di chuyển: Khi di chuyển, có thể nghe thấy tiếng lục cục, lạo xạo ở vùng cột sống do sự thoái hóa của sụn khớp.

Nguyên nhân gây bệnh

Các nguyên nhân dẫn đến thoái hóa cột sống bao gồm:

  • Tuổi tác: Khi cơ thể lão hóa, các đĩa đệm và sụn cột sống mất dần độ đàn hồi, trở nên mỏng và suy yếu.
  • Làm việc sai tư thế: Ngồi, đứng hoặc mang vác vật nặng sai tư thế trong thời gian dài tạo áp lực lớn lên cột sống, gây tổn thương và thoái hóa.
  • Chấn thương cột sống: Các chấn thương do tai nạn, té ngã hoặc vận động mạnh có thể gây tổn thương đĩa đệm và sụn cột sống, từ đó dẫn đến thoái hóa.
  • Béo phì: Trọng lượng cơ thể quá lớn gây áp lực lên cột sống, đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
  • Thiếu vận động: Lối sống ít vận động, thiếu tập thể dục làm giảm độ linh hoạt và sức mạnh của cơ bắp, tăng nguy cơ thoái hóa cột sống.
  • Di truyền: Một số người có cấu trúc cột sống yếu hơn do di truyền, dễ bị thoái hóa hơn.
  • Bệnh lý cột sống: Một số bệnh lý như viêm khớp, loãng xương, thoát vị đĩa đệm làm suy yếu cột sống, dẫn đến thoái hóa nhanh hơn.
Tuổi tác cao là nguyên nhân dẫn đến thoái hóa cột sống
Tuổi tác cao là nguyên nhân dẫn đến thoái hóa cột sống

Thoái hóa cột sống gây nguy hiểm thế nào?

Thoái hóa cột sống có thể trở nên nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây là những lý do vì sao thoái hóa cột sống có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe:

  • Đau mãn tính: Cột sống thoái hóa gây đau đớn kéo dài, đặc biệt là ở cổ và thắt lưng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống.
  • Chèn ép dây thần kinh: Khi các đĩa đệm và sụn bị thoái hóa, chúng sẽ chèn ép lên dây thần kinh, gây tê bì, ngứa ran hoặc đau lan xuống tay hoặc chân. Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến mất cảm giác và yếu cơ.
  • Hạn chế vận động: Tình trạng này làm giảm khả năng vận động, gây cứng khớp, khó khăn khi di chuyển, cúi, xoay người, suy giảm chức năng vận động.
  • Gây thoát vị đĩa đệm: Thoái hóa cột sống làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm, dẫn đến đau thần kinh tọa hoặc thậm chí là liệt nếu không được điều trị kịp thời.
  • Biến dạng cột sống: Khi tình trạng thoái hóa diễn ra lâu dài, cột sống có thể bị biến dạng như cong vẹo, làm mất cân bằng cấu trúc xương, ảnh hưởng đến tư thế và dáng đi.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Đau mãn tính kéo dài có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm và giảm chất lượng giấc ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán thoái hóa cột sống thường bao gồm:

Khám lâm sàng:

  • Kiểm tra triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng đau, vị trí đau, thời gian đau kéo dài, cơn đau có lan xuống tay hoặc chân hay không.
  • Kiểm tra khả năng vận động: Bác sĩ kiểm tra khả năng di chuyển, cúi, ngửa, xoay người, và kiểm tra sức mạnh cơ bắp.
  • Đánh giá phản xạ thần kinh: Bác sĩ sẽ kiểm tra phản xạ của các cơ liên quan để đánh giá mức độ ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Xét nghiệm hình ảnh:

  • Chụp X-quang: Giúp phát hiện các dấu hiệu thoái hóa như hẹp khe khớp, gai xương hoặc biến dạng cột sống.
  • Chụp MRI (Cộng hưởng từ): Xác định chi tiết tình trạng của đĩa đệm, sụn khớp và dây thần kinh bị chèn ép, từ đó đánh giá mức độ thoái hóa và tổn thương.
  • Chụp CT (Cắt lớp vi tính): Giúp bác sĩ có hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và đĩa đệm, xác định chính xác vị trí thoái hóa.
Xét nghiệm hình ảnh giúp chẩn đoán chính xác tình trạng cột sống
Xét nghiệm hình ảnh giúp chẩn đoán chính xác tình trạng cột sống

Xét nghiệm khác:

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hoặc các bệnh lý khác có thể liên quan đến đau cột sống.
  • Điện cơ đồ (EMG): Đánh giá chức năng thần kinh và cơ, giúp phát hiện tổn thương thần kinh do chèn ép.

Phương pháp điều trị

Điều trị thoái hóa cột sống tập trung vào việc giảm đau, cải thiện chức năng và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các phương pháp chữa bệnh phổ biến:

Phương pháp Tây y

Điều trị bằng thuốc:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol hoặc ibuprofen giúp giảm đau và viêm nhẹ.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Naproxen, diclofenac được sử dụng để giảm viêm và đau nặng hơn.
  • Thuốc giãn cơ: Giúp giảm co thắt cơ xung quanh cột sống, giảm đau.
  • Thuốc giảm đau thần kinh: Như pregabalin hoặc gabapentin, được sử dụng khi có đau do chèn ép dây thần kinh.
  • Tiêm corticosteroid: Được tiêm trực tiếp vào vùng cột sống bị ảnh hưởng để giảm viêm và đau mạnh.

Vật lý trị liệu:

  • Các bài tập tăng cường cơ bắp: Giúp duy trì sự linh hoạt và sức mạnh cơ bắp xung quanh cột sống, giảm đau và nguy cơ thoái hóa nặng hơn.
  • Liệu pháp nhiệt và lạnh: Giúp giảm viêm, đau và cứng khớp.
  • Kéo giãn cột sống: Làm giảm áp lực lên đĩa đệm và dây thần kinh.
Áp dụng các bài tập vật lý trị liệu giúp kéo giãn cột sống
Áp dụng các bài tập vật lý trị liệu giúp kéo giãn cột sống

Phẫu thuật:

Phẫu thuật được xem xét khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, và người bệnh gặp phải các biến chứng nặng:

  • Cắt bỏ đĩa đệm: Loại bỏ một phần hoặc toàn bộ đĩa đệm bị thoái hóa, chèn ép lên dây thần kinh.
  • Phẫu thuật hợp nhất cột sống: Nối hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau để ổn định cột sống và ngăn ngừa đau.
  • Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo: Thay thế đĩa đệm bị tổn thương bằng đĩa đệm nhân tạo để duy trì sự linh hoạt của cột sống.

Châm cứu bấm huyệt

Công dụng

  • Giảm đau: Kích thích các huyệt đạo giúp cơ thể tiết ra các chất giảm đau tự nhiên (endorphin), giảm viêm và làm dịu cơ bắp.
  • Giảm căng thẳng và giãn cơ: Giúp cơ bắp xung quanh cột sống thư giãn, từ đó giảm áp lực lên đĩa đệm và các khớp.
  • Tăng cường tuần hoàn máu: Cải thiện lưu thông máu, giúp nuôi dưỡng các mô xung quanh cột sống và tăng cường quá trình hồi phục.

Các huyệt đạo được dùng

  • Huyệt Thận Du (BL23): Nằm ở hai bên cột sống, ngang với đốt sống L2.
  • Huyệt Đại Trường Du (BL25): Nằm ngang với đốt sống L4, hai bên cột sống.
  • Huyệt Dương Lăng Tuyền (GB34): Nằm ở phía ngoài đầu gối.
  • Huyệt A Thị (huyệt tại vị trí đau): Tại điểm đau cụ thể trên vùng cột sống bị thoái hóa.
  • Huyệt Ủy Trung (BL40): Nằm ở giữa kheo chân.

Châm cứu

  • Bác sĩ xác định các huyệt đạo cần châm cứu tùy vào vị trí thoái hóa (cổ, thắt lưng, lưng).
  • Dùng kim châm mỏng, vô trùng để châm vào các huyệt.
  • Để kim châm tại chỗ từ 20-30 phút để kích thích lưu thông khí huyết và giảm đau.
  • Sau khi kết thúc, kim sẽ được rút ra và sát trùng vùng da đã châm cứu.

Bấm huyệt

  • Dùng ngón tay cái hoặc ngón trỏ ấn vào các huyệt.
  • Ấn giữ huyệt với lực vừa phải trong khoảng 1-2 phút, sau đó day nhẹ nhàng theo chuyển động tròn để kích thích lưu thông máu.
  • Thực hiện bấm huyệt ở nhiều điểm trên cột sống và các vùng liên quan (chân, cổ) để giảm đau và giãn cơ.
Bấm huyệt giúp giảm đau vùng cột sống
Bấm huyệt giúp giảm đau vùng cột sống

Lưu ý cho người bệnh bị thoái hóa cột sống

Khi bị thoái hóa cột sống giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên nặng hơn:

  • Ngồi, đứng và làm việc đúng tư thế để tránh áp lực lên cột sống.
  • Hạn chế nhấc, mang vác đồ nặng để giảm nguy cơ tổn thương thêm cho cột sống.
  • Thực hiện các bài tập giãn cơ, yoga hoặc bơi lội để tăng cường cơ bắp và duy trì sự linh hoạt của cột sống.
  • Giữ cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống và đĩa đệm.
  • Ngủ trên đệm cứng và có gối hỗ trợ để duy trì tư thế ngủ tốt cho cột sống.
  • Nếu công việc đòi hỏi ngồi nhiều, nên thỉnh thoảng đứng dậy, di chuyển nhẹ nhàng để tránh cứng khớp.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị từ bác sĩ, sử dụng thuốc giảm đau hoặc các phương pháp vật lý trị liệu theo hướng dẫn.
  • Giảm căng thẳng và lo âu có thể giúp cải thiện tình trạng thoái hóa cột sống.
  • Không sử dụng rượu bia và thuốc lá vì có thể làm suy yếu xương và tăng nguy cơ loãng xương.
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ đàn hồi của đĩa đệm và giảm nguy cơ thoái hóa.

Thoái hóa cột sống là một vấn đề nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và duy trì sự linh hoạt của cột sống. Bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và tham khảo ý kiến bác sĩ khi có triệu chứng, người bệnh có thể kiểm soát tốt tình trạng này và sống khỏe mạnh hơn.

© Bản quyền nội dung thuộc về DIỆU PHÁP ĐỖ MINH - Ghi rõ nguồn website khi chia sẻ nội dung này.